--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thứ bậc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thứ bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thứ bậc
+ noun
rank, order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ bậc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thứ bậc"
:
thợ bạc
thứ bậc
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
thứ bậc
:
rank, order
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
+
impassable
:
không thể qua được, không thể vượt qua đượcimpassable mountain những dây núi không thể vượt qua được
+
overorganize
:
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)
+
light-weight
:
võ sĩ hạng nhẹ